Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/09/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/09/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,380 | 23,410 | 23,690 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,578 | 15,735 | 16,242 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,583 | 17,760 | 18,332 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,741 | 23,981 | 24,753 |
![]() |
EURO | 23,046 | 23,279 | 24,337 |
![]() |
BẢNG ANH | 26,495 | 26,763 | 27,625 |
![]() |
YÊN NHẬT | 159 | 161 | 169 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,370 | 16,535 | 17,068 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 572 | 636 | 660 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,183 | 5,297 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,122 | 3,242 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,924 | 2,953 | 3,049 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 295 | 307 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 | 16 | 18 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,120 | 79,173 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,311 | 2,409 |
![]() |
RÚP NGA | - | 338 | 458 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,248 | 6,499 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,166 | 2,258 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,316 | 3,349 | 3,457 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/09/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ