Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/09/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/09/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,640 | 22,670 | 22,870 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,348 | 16,514 | 17,031 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,530 | 17,707 | 18,262 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,225 | 24,469 | 25,237 |
![]() |
EURO | 26,243 | 26,508 | 27,608 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,719 | 31,030 | 32,003 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 | 204 | 214 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,537 | 16,704 | 17,228 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 615 | 684 | 709 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,437 | 5,551 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,556 | 3,689 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,854 | 2,883 | 2,973 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 | 321 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,614 | 78,583 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,572 | 2,679 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 | 348 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,056 | 6,293 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,592 | 2,700 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,458 | 3,493 | 3,603 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/09/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ