Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,673 30 | 15,767 30 | 16,035 30 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,340 29 | 17,498 29 | 17,795 30 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,034 | 23,196 | 23,591 |
![]() |
EURO | 25,413 | 25,490 | 26,255 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,328 30 | 28,527 30 | 28,781 30 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 1 | 210 1 | 217 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,607 10 | 16,724 10 | 16,907 10 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 743 1 | 743 1 | 774 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,528 1 | 5,600 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,384 0 | 3,490 0 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 0 | 2,937 0 | 2,981 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 322 1 | 335 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,156 25 | 79,144 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,552 4 | 2,632 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 354 0 | 395 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 1 | 6,412 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,367 5 | 2,427 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ