Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,670 100 | 22,700 100 | 22,900 100 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,319 49 | 16,484 49 | 17,001 51 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,753 18 | 17,932 18 | 18,495 19 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,107 158 | 24,350 160 | 25,114 165 |
![]() |
EURO | 26,046 152 | 26,309 154 | 27,402 160 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,735 168 | 31,046 170 | 32,019 175 |
![]() |
YÊN NHẬT | 201 1 | 203 1 | 211 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,360 91 | 16,526 92 | 17,044 95 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 603 2 | 670 2 | 696 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,327 36 | 5,439 37 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,529 21 | 3,662 22 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,856 12 | 2,885 12 | 2,976 13 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 2 | 318 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,664 357 | 78,634 371 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,504 9 | 2,608 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 3 | 343 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,065 26 | 6,303 27 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,564 15 | 2,671 16 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,446 17 | 3,481 17 | 3,591 17 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ