Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/08/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/08/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,144 49 | 16,307 50 | 16,818 52 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,926 22 | 17,097 22 | 17,633 22 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,656 114 | 24,905 115 | 25,685 118 |
![]() |
EURO | 26,483 160 | 26,750 162 | 27,833 169 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,522 | 29,820 | 30,755 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 1 | 213 1 | 221 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,439 31 | 16,606 31 | 17,126 32 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 658 1 | 731 1 | 759 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,461 10 | 5,576 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,584 20 | 3,719 21 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 1 | 321 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,593 99 | 78,559 103 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,510 6 | 2,615 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 315 1 | 351 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,167 1 | 6,408 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,591 9 | 2,699 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,263 3 | 3,296 3 | 3,399 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/08/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ