Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,572 | 15,666 | 15,932 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,254 | 17,410 | 17,706 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,488 | 23,654 | 24,056 |
![]() |
EURO | 25,763 | 25,841 | 26,617 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,780 | 27,975 | 28,224 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 | 214 | 220 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,576 | 16,693 | 16,875 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 740 | 740 | 771 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,511 | 5,582 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,429 | 3,536 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 | 2,937 | 2,981 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 327 | 340 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,131 | 79,118 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,564 | 2,644 |
![]() |
RÚP NGA | - | 354 | 395 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 | 6,412 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,394 | 2,454 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ