Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/07/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/07/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,180 10 | 23,210 10 | 23,490 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,557 25 | 15,714 25 | 16,220 26 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,564 9 | 17,741 9 | 18,313 9 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,253 127 | 23,488 128 | 24,245 132 |
![]() |
EURO | 23,101 55 | 23,334 56 | 24,394 59 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,319 57 | 27,594 58 | 28,484 60 |
![]() |
YÊN NHẬT | 167 1 | 168 1 | 176 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,255 12 | 16,419 12 | 16,948 12 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 575 2 | 639 2 | 663 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,220 5 | 5,335 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,127 8 | 3,248 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,899 2 | 2,928 2 | 3,023 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 294 1 | 306 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,792 57 | 78,833 59 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,265 8 | 2,362 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 335 13 | 454 18 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,203 2 | 6,452 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,169 8 | 2,261 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,416 2 | 3,450 1 | 3,562 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/07/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ