Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/06/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,000 | 23,030 | 23,310 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,084 | 16,247 | 16,771 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,779 | 17,959 | 18,538 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,118 | 23,352 | 24,105 |
![]() |
EURO | 24,008 | 24,251 | 25,353 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,189 | 28,474 | 29,392 |
![]() |
YÊN NHẬT | 169 | 170 | 178 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,363 | 16,529 | 17,061 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 590 | 655 | 680 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,212 | 5,326 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,252 | 3,377 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,877 | 2,906 | 2,999 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 297 | 309 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,429 | 78,456 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,373 | 2,474 |
![]() |
RÚP NGA | - | 339 | 460 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,159 | 6,406 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,293 | 2,391 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,398 | 3,432 | 3,543 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/06/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ