Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,820 10 | 22,850 10 | 23,050 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,339 43 | 17,514 44 | 18,063 45 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,512 52 | 18,699 53 | 19,285 55 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,022 56 | 25,275 56 | 26,068 58 |
![]() |
EURO | 27,102 30 | 27,375 30 | 28,518 31 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,698 132 | 32,018 134 | 33,022 138 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 0 | 206 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,906 14 | 17,077 14 | 17,612 14 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 652 0 | 724 0 | 751 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,520 2 | 5,636 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,691 5 | 3,829 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,884 1 | 2,913 1 | 3,004 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 0 | 326 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,212 8 | 79,204 8 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,721 5 | 2,835 5 |
![]() |
RÚP NGA | - | 319 2 | 356 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,104 3 | 6,343 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,727 8 | 2,841 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,517 4 | 3,553 3 | 3,665 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ