Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/06/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/06/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,110 40 | 23,140 40 | 23,320 40 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,683 97 | 15,841 98 | 16,337 102 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,799 89 | 16,968 90 | 17,500 93 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,992 152 | 24,234 154 | 24,994 159 |
![]() |
EURO | 25,684 24 | 25,943 24 | 26,994 25 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,689 140 | 28,978 142 | 29,887 146 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 1 | 212 1 | 220 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,303 13 | 16,468 13 | 16,984 14 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 662 4 | 735 5 | 763 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,409 22 | 5,523 22 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,471 3 | 3,601 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,922 5 | 2,952 5 | 3,044 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 1 | 318 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,411 179 | 78,369 186 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,422 38 | 2,523 39 |
![]() |
RÚP NGA | - | 336 2 | 374 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,176 9 | 6,418 10 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,464 12 | 2,567 12 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,218 6 | 3,250 6 | 3,353 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/06/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ