Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,890 125 | 22,920 125 | 23,200 125 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,691 172 | 15,850 174 | 16,361 180 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,313 139 | 17,488 140 | 18,052 145 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,681 157 | 22,910 159 | 23,649 164 |
![]() |
EURO | 23,712 97 | 23,952 98 | 25,041 103 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,734 204 | 28,014 206 | 28,917 213 |
![]() |
YÊN NHẬT | 173 1 | 174 1 | 183 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,208 123 | 16,372 124 | 16,900 128 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 587 1 | 653 1 | 678 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,213 33 | 5,328 34 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,212 13 | 3,336 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,863 15 | 2,892 16 | 2,985 16 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 298 2 | 310 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,046 407 | 78,058 423 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,337 17 | 2,436 18 |
![]() |
RÚP NGA | - | 291 1 | 394 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,130 33 | 6,376 34 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,260 27 | 2,356 28 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,357 14 | 3,391 14 | 3,501 15 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/05/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ