Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/05/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/05/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,930 10 | 22,960 10 | 23,160 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,602 54 | 17,780 54 | 18,337 56 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,585 32 | 18,773 33 | 19,361 34 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,936 22 | 25,188 22 | 25,978 23 |
![]() |
EURO | 27,135 67 | 27,409 68 | 28,553 71 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,718 171 | 32,038 173 | 33,042 178 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 0 | 208 0 | 216 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,941 33 | 17,112 34 | 17,649 35 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 656 0 | 729 0 | 756 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,547 5 | 5,664 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,696 9 | 3,835 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,895 0 | 2,924 0 | 3,016 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 1 | 325 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,527 51 | 79,530 53 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,731 21 | 2,845 22 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 2 | 345 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,134 1 | 6,375 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,706 15 | 2,819 16 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,513 | 3,549 | 3,660 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/05/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ