Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,210 30 | 23,240 30 | 23,420 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,900 68 | 15,050 68 | 15,522 70 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,350 21 | 16,515 21 | 17,032 22 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,444 4 | 23,681 4 | 24,423 4 |
![]() |
EURO | 24,664 9 | 24,913 9 | 25,922 9 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,255 41 | 28,540 41 | 29,435 43 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 1 | 213 1 | 221 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,110 6 | 16,273 6 | 16,783 6 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 642 1 | 713 2 | 740 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,331 7 | 5,443 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,331 1 | 3,456 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,935 4 | 2,964 4 | 3,057 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 0 | 320 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,343 121 | 78,299 126 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,241 6 | 2,335 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 319 3 | 355 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,196 9 | 6,439 9 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,342 2 | 2,439 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,229 4 | 3,262 4 | 3,364 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ