Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/04/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/04/2022

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 22,690 22,720 23,000
ĐÔ LA ÚC AUD 16,671 16,839 17,383
ĐÔ CANADA CAD 17,709 17,887 18,465
FRANCE THỤY SĨ CHF 23,849 24,090 24,867
EURO EUR 24,199 24,443 25,555
BẢNG ANH GBP 29,110 29,404 30,353
YÊN NHẬT JPY 179 181 190
ĐÔ SINGAPORE SGD 16,362 16,528 17,061
BẠT THÁI LAN THB 603 670 696
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,363 5,481
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,278 3,405
ĐÔ HONGKONG HKD 2,843 2,871 2,964
RUPI ẤN ĐỘ INR - 300 312
WON HÀN QUỐC KRW 16 18 20
KUWAITI DINAR KWD - 74,908 77,916
KRONE NA UY NOK - 2,542 2,651
RÚP NGA RUB - 259 351
SAUDI RIAL SAR - 6,078 6,322
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,367 2,468
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,522 3,558 3,673
Cập nhật lúc 08:10:38 11/04/2022
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 11/04/2022
4.6 trên 191 đánh giá