Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/03/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/03/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,700 30 | 22,730 30 | 23,010 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,375 110 | 16,541 112 | 17,074 115 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,458 84 | 17,635 85 | 18,203 88 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,965 38 | 24,207 39 | 24,988 40 |
![]() |
EURO | 24,486 113 | 24,733 114 | 25,858 119 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,145 171 | 29,439 173 | 30,389 178 |
![]() |
YÊN NHẬT | 190 1 | 192 1 | 201 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,403 26 | 16,569 27 | 17,104 27 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 608 4 | 675 4 | 701 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,399 2 | 5,518 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,316 15 | 3,443 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,848 2 | 2,877 2 | 2,970 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 298 1 | 310 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,163 99 | 78,181 102 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,504 2 | 2,611 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 170 16 | 231 22 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,079 8 | 6,323 9 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,309 1 | 2,408 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,545 4 | 3,581 5 | 3,697 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/03/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ