Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,930 | 22,960 | 23,140 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,361 95 | 17,536 95 | 18,086 99 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,806 67 | 17,986 68 | 18,549 70 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,148 21 | 24,392 21 | 25,157 22 |
![]() |
EURO | 26,639 94 | 26,908 95 | 28,030 99 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,284 119 | 31,600 120 | 32,590 124 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 1 | 208 1 | 217 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,719 35 | 16,888 35 | 17,418 36 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 664 2 | 738 2 | 765 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,540 15 | 5,656 15 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,628 13 | 3,764 13 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,896 1 | 2,925 1 | 3,017 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 1 | 329 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,038 50 | 79,022 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,678 21 | 2,789 21 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 2 | 349 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,130 0 | 6,371 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,663 12 | 2,774 12 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,472 2 | 3,507 2 | 3,617 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ