Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,080 | 23,110 | 23,250 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,717 125 | 14,866 126 | 15,332 130 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,572 63 | 16,739 64 | 17,092 65 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,300 125 | 24,546 127 | 25,063 129 |
![]() |
EURO | 25,730 165 | 25,990 166 | 26,906 172 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,434 385 | 29,731 389 | 30,056 393 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 3 | 216 3 | 224 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,392 67 | 16,558 68 | 16,772 69 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 649 1 | 721 1 | 754 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,416 11 | 5,530 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,451 25 | 3,581 26 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,932 0 | 2,962 0 | 3,006 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 2 | 326 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,453 437 | 78,414 455 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,371 7 | 2,470 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 324 12 | 361 13 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,160 0 | 6,402 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,406 1 | 2,496 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,266 5 | 3,299 5 | 3,368 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ