Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/02/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/02/2022

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 22,520 10 22,550 10 22,830 10
ĐÔ LA ÚC AUD 15,773 88 15,932 89 16,447 91
ĐÔ CANADA CAD 17,379 60 17,555 60 18,121 62
FRANCE THỤY SĨ CHF 23,855 62 24,096 62 24,874 64
EURO EUR 25,179 53 25,434 54 26,591 56
BẢNG ANH GBP 29,966 62 30,268 62 31,245 64
YÊN NHẬT JPY 190 1 192 1 201 1
ĐÔ SINGAPORE SGD 16,448 22 16,615 22 17,151 23
BẠT THÁI LAN THB 613 1 681 1 708 1
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,360 6 5,478 6
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,410 7 3,541 7
ĐÔ HONGKONG HKD 2,834 3 2,862 3 2,955 3
RUPI ẤN ĐỘ INR - 301 2 313 2
WON HÀN QUỐC KRW 16 18 0 20 0
KUWAITI DINAR KWD - 74,817 91 77,823 95
KRONE NA UY NOK - 2,518 3 2,625 3
RÚP NGA RUB - 302 1 337 1
SAUDI RIAL SAR - 6,031 3 6,273 3
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,394 44 2,496 45
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,494 3 3,529 2 3,644 3
Cập nhật lúc 08:10:38 11/02/2022
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 11/02/2022
4.6 trên 191 đánh giá