Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/02/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/02/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,150 15 | 23,180 15 | 23,320 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,291 25 | 15,445 26 | 15,771 26 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,139 6 | 17,312 6 | 17,677 6 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,290 29 | 23,525 29 | 24,021 30 |
![]() |
EURO | 24,846 109 | 25,097 110 | 25,981 114 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,545 8 | 29,844 8 | 30,169 8 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 207 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,486 19 | 16,652 19 | 16,868 19 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 656 1 | 729 1 | 762 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,563 7 | 5,681 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,333 15 | 3,458 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,943 1 | 2,973 1 | 3,017 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 0 | 338 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,120 208 | 79,106 216 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,458 3 | 2,561 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 362 1 | 404 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,184 1 | 6,427 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,362 5 | 2,451 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,266 6 | 3,299 6 | 3,368 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/02/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ