Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/01/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/01/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,530 20 | 22,560 20 | 22,840 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,895 7 | 16,056 8 | 16,574 8 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,473 2 | 17,650 2 | 18,220 2 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,874 134 | 24,115 136 | 24,893 140 |
![]() |
EURO | 25,065 31 | 25,318 31 | 26,470 33 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,043 35 | 30,346 36 | 31,326 37 |
![]() |
YÊN NHẬT | 191 1 | 193 1 | 202 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,327 20 | 16,492 21 | 17,024 21 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 597 3 | 664 4 | 689 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,350 11 | 5,468 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,394 4 | 3,525 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,838 3 | 2,866 3 | 2,959 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 1 | 318 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,900 66 | 77,909 69 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,512 1 | 2,619 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 302 3 | 337 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,030 5 | 6,273 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,445 4 | 2,550 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,487 2 | 3,522 1 | 3,636 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/01/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ