Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/01/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/01/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 10 | 22,980 10 | 23,160 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,361 111 | 17,537 111 | 18,079 122 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,671 53 | 17,849 53 | 18,401 63 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,349 21 | 25,605 21 | 26,396 33 |
![]() |
EURO | 27,409 113 | 27,685 114 | 28,794 131 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,413 117 | 30,721 119 | 31,670 136 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 0 | 216 0 | 225 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,937 34 | 17,108 34 | 17,636 43 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 676 1 | 751 1 | 779 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,655 1 | 5,772 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,713 14 | 3,851 17 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,901 1 | 2,930 1 | 3,021 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 0 | 326 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,895 49 | 78,839 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,667 12 | 2,777 14 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 0 | 346 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,138 6 | 6,376 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,738 16 | 2,851 18 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,492 2 | 3,527 3 | 3,636 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/01/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ