Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/01/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/01/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,080 | 23,110 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,611 | 15,769 | 16,101 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,374 | 17,550 | 17,920 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,310 | 23,545 | 24,042 |
![]() |
EURO | 25,320 | 25,575 | 26,344 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,842 | 30,144 | 30,473 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 | 206 | 212 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,896 | 17,067 | 17,288 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 675 | 750 | 784 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,628 | 5,747 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,379 | 3,506 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,932 | 2,962 | 3,006 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 | 338 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,199 | 79,189 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,557 | 2,664 |
![]() |
RÚP NGA | - | 377 | 420 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,163 | 6,405 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,396 | 2,486 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/01/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ