Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/12/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/12/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,390 | 23,420 | 23,700 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,504 | 15,660 | 16,165 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,844 | 17,014 | 17,562 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,588 | 24,836 | 25,636 |
![]() |
EURO | 24,250 | 24,495 | 25,607 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,090 | 28,374 | 29,288 |
![]() |
YÊN NHẬT | 168 | 170 | 178 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,986 | 17,158 | 17,710 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 598 | 665 | 690 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,297 | 5,413 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,285 | 3,411 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,948 | 2,978 | 3,074 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 286 | 297 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 17 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,599 | 79,671 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,315 | 2,413 |
![]() |
RÚP NGA | - | 360 | 398 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,248 | 6,499 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,235 | 2,330 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,320 | 3,354 | 3,462 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/12/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ