Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/12/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/12/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,830 | 22,860 | 23,100 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,015 54 | 16,177 54 | 16,699 56 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,617 81 | 17,795 82 | 18,369 84 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,234 76 | 24,479 77 | 25,268 80 |
![]() |
EURO | 25,287 58 | 25,542 59 | 26,704 61 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,581 20 | 29,880 20 | 30,843 21 |
![]() |
YÊN NHẬT | 196 0 | 198 0 | 208 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,401 25 | 16,567 26 | 17,101 26 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 603 4 | 670 5 | 695 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,393 1 | 5,511 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,426 9 | 3,558 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,871 1 | 2,900 1 | 2,994 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 302 1 | 314 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,749 25 | 78,791 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,504 30 | 2,610 31 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 0 | 347 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,108 | 6,354 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,485 3 | 2,591 3 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,535 13 | 3,570 14 | 3,686 14 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/12/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ