Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/12/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/12/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,010 | 23,040 | 23,220 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,785 65 | 16,955 66 | 17,486 68 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,600 | 17,778 | 18,335 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,360 20 | 25,617 20 | 26,420 21 |
![]() |
EURO | 27,239 65 | 27,515 66 | 28,629 69 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,166 16 | 30,471 16 | 31,426 16 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 0 | 217 0 | 226 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,869 1 | 17,039 1 | 17,574 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 680 1 | 756 1 | 784 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,631 3 | 5,749 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,687 8 | 3,826 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,909 0 | 2,938 0 | 3,030 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 | 325 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,726 174 | 78,698 180 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,566 23 | 2,673 24 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 1 | 350 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,151 | 6,392 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,670 8 | 2,782 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,465 5 | 3,500 5 | 3,610 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/12/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ