Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,120 | 23,120 | 23,240 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,559 42 | 15,653 42 | 15,919 43 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,196 20 | 17,352 20 | 17,647 20 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,130 86 | 23,293 87 | 23,689 88 |
![]() |
EURO | 25,440 34 | 25,517 34 | 26,283 35 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,146 30 | 30,359 30 | 30,629 31 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 0 | 210 0 | 217 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,830 6 | 16,948 6 | 17,134 6 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 749 1 | 749 1 | 780 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,530 4 | 5,602 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,382 5 | 3,488 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,918 1 | 2,939 1 | 2,983 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 2 | 339 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,132 9 | 79,120 9 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,483 17 | 2,561 17 |
![]() |
RÚP NGA | - | 363 0 | 405 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,164 1 | 6,406 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,400 9 | 2,460 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ