Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/11/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/11/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,530 | 22,560 | 22,760 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,289 51 | 16,454 51 | 16,970 53 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,759 20 | 17,938 20 | 18,501 21 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,242 66 | 24,487 67 | 25,255 69 |
![]() |
EURO | 25,601 24 | 25,860 25 | 27,013 26 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,939 9 | 30,242 9 | 31,190 9 |
![]() |
YÊN NHẬT | 195 1 | 197 1 | 206 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,399 7 | 16,564 7 | 17,084 8 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 611 2 | 679 2 | 705 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,406 3 | 5,520 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,468 3 | 3,598 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,836 1 | 2,865 1 | 2,955 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 305 1 | 317 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 18 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,024 25 | 77,970 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,610 0 | 2,719 0 |
![]() |
RÚP NGA | - | 320 2 | 356 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,027 0 | 6,264 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,588 1 | 2,696 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,474 | 3,509 | 3,619 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/11/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ