Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,444 30 | 16,610 31 | 17,131 31 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,367 4 | 17,542 4 | 18,092 4 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,753 383 | 25,003 387 | 25,787 399 |
![]() |
EURO | 26,691 173 | 26,960 174 | 28,052 182 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,754 39 | 30,055 39 | 30,997 40 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 3 | 215 3 | 224 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,784 46 | 16,953 47 | 17,485 48 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 672 1 | 746 1 | 774 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,582 3 | 5,699 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,611 20 | 3,747 20 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,915 1 | 2,944 1 | 3,037 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 312 0 | 325 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,716 41 | 78,687 43 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,511 14 | 2,616 15 |
![]() |
RÚP NGA | - | 303 2 | 337 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 1 | 6,408 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,632 6 | 2,742 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,427 28 | 3,461 29 | 3,570 30 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ