Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/11/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/11/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,748 | 15,843 | 16,113 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,303 | 17,461 | 17,757 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,962 | 23,124 | 23,517 |
![]() |
EURO | 25,413 | 25,490 | 26,255 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,376 | 29,583 | 29,846 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 | 207 | 213 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,878 | 16,997 | 17,182 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 748 | 748 | 779 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,588 | 5,661 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,378 | 3,484 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,923 | 2,944 | 2,988 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 | 339 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 19 | 20 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,206 | 79,196 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,508 | 2,587 |
![]() |
RÚP NGA | - | 364 | 406 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 | 6,414 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,380 | 2,440 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/11/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ