Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/10/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/10/2022

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 23,710 23,740 24,020
ĐÔ LA ÚC AUD 14,707 210 14,856 211 15,334 218
ĐÔ CANADA CAD 16,931 22 17,103 22 17,653 23
FRANCE THỤY SĨ CHF 23,403 125 23,640 127 24,401 131
EURO EUR 22,616 193 22,844 195 23,881 204
BẢNG ANH GBP 25,759 251 26,019 254 26,857 262
YÊN NHẬT JPY 160 1 161 1 169 1
ĐÔ SINGAPORE SGD 16,221 65 16,385 65 16,912 67
BẠT THÁI LAN THB 557 6 619 7 643 7
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,083 2 5,194 2
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,064 26 3,181 27
ĐÔ HONGKONG HKD 2,965 0 2,995 0 3,091 0
RUPI ẤN ĐỘ INR - 289 0 300 0
WON HÀN QUỐC KRW 14 0 16 0 18 0
KUWAITI DINAR KWD - 76,765 50 79,842 52
KRONE NA UY NOK - 2,177 7 2,269 7
RÚP NGA RUB - 336 2 456 2
SAUDI RIAL SAR - 6,336 6,590
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,076 23 2,164 24
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,288 3,321 3,428
Cập nhật lúc 08:10:38 10/10/2022
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 10/10/2022
4.6 trên 191 đánh giá