Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/10/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/10/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,357 48 | 15,450 48 | 15,713 49 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,093 39 | 17,248 39 | 17,542 40 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,971 49 | 23,133 49 | 23,527 50 |
![]() |
EURO | 25,264 18 | 25,340 18 | 26,101 19 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,009 16 | 28,206 16 | 28,457 16 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 0 | 211 0 | 217 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,588 | 16,705 | 16,887 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 750 0 | 750 0 | 781 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,495 1 | 5,566 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,360 3 | 3,465 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,915 0 | 2,936 0 | 2,980 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 0 | 338 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,131 25 | 79,118 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,490 3 | 2,568 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 356 1 | 397 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 0 | 6,413 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,304 1 | 2,362 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/10/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ