Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/09/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/09/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,640 | 22,670 | 22,870 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,348 18 | 16,514 17 | 17,031 19 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,530 46 | 17,707 46 | 18,262 47 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,225 71 | 24,469 72 | 25,237 74 |
![]() |
EURO | 26,243 13 | 26,508 13 | 27,608 14 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,719 78 | 31,030 78 | 32,003 81 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 0 | 204 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,537 14 | 16,704 14 | 17,228 14 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 615 0 | 684 0 | 709 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,437 1 | 5,551 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,556 2 | 3,689 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,854 0 | 2,883 0 | 2,973 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 321 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,614 25 | 78,583 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,572 9 | 2,679 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 1 | 348 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,056 1 | 6,293 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,592 5 | 2,700 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,458 2 | 3,493 3 | 3,603 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/09/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ