Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,419 124 | 16,585 125 | 17,105 129 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,175 97 | 17,349 98 | 17,893 101 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,785 167 | 25,036 169 | 25,821 174 |
![]() |
EURO | 26,684 84 | 26,953 84 | 28,045 88 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,352 59 | 29,649 59 | 30,578 61 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 0 | 213 0 | 221 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,543 53 | 16,710 54 | 17,234 55 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 656 3 | 728 3 | 756 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,513 12 | 5,629 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,613 12 | 3,749 12 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 2 | 328 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,593 | 78,559 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,520 38 | 2,625 39 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 3 | 343 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 0 | 6,407 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,598 25 | 2,707 26 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,325 6 | 3,358 6 | 3,464 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ