Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,702 64 | 15,797 64 | 16,066 66 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,311 3 | 17,468 3 | 17,766 3 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,034 65 | 23,196 66 | 23,591 67 |
![]() |
EURO | 25,413 74 | 25,490 74 | 26,255 76 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,358 202 | 28,557 203 | 28,812 205 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 1 | 211 1 | 217 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,617 32 | 16,734 33 | 16,917 33 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 742 1 | 742 1 | 773 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,527 9 | 5,598 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,384 11 | 3,491 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 0 | 2,937 0 | 2,981 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 0 | 335 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,181 50 | 79,170 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,556 13 | 2,636 14 |
![]() |
RÚP NGA | - | 354 2 | 395 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 1 | 6,413 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,372 3 | 2,432 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ