Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/08/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/08/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,220 | 23,250 | 23,530 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,843 55 | 16,003 55 | 16,519 57 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,684 39 | 17,862 39 | 18,438 40 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,891 30 | 24,132 30 | 24,910 31 |
![]() |
EURO | 23,252 34 | 23,487 35 | 24,554 36 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,509 7 | 27,787 7 | 28,682 7 |
![]() |
YÊN NHẬT | 168 0 | 170 0 | 178 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,530 1 | 16,697 1 | 17,235 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 584 3 | 649 3 | 674 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,195 1 | 5,309 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,149 5 | 3,270 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,904 0 | 2,933 0 | 3,028 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 293 0 | 305 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,046 | 79,097 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,354 2 | 2,454 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 336 6 | 456 8 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,205 1 | 6,454 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,253 5 | 2,349 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,392 1 | 3,427 1 | 3,538 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/08/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ