Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,770 30 | 22,800 30 | 23,000 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,368 28 | 16,533 29 | 17,052 29 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,771 5 | 17,951 5 | 18,514 5 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,265 154 | 24,510 155 | 25,279 160 |
![]() |
EURO | 26,198 59 | 26,463 60 | 27,562 62 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,904 74 | 31,216 75 | 32,195 77 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 0 | 204 0 | 213 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,451 40 | 16,618 40 | 17,139 41 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 605 1 | 672 1 | 698 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,363 12 | 5,476 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,550 7 | 3,683 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,868 5 | 2,897 5 | 2,988 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 1 | 319 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,021 74 | 79,005 77 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,513 6 | 2,617 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 1 | 346 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,091 7 | 6,331 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,579 11 | 2,687 11 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,463 3 | 3,498 3 | 3,608 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ