Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/08/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/08/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,193 156 | 16,357 157 | 16,870 162 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,904 71 | 17,075 72 | 17,610 74 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,769 65 | 25,019 66 | 25,804 68 |
![]() |
EURO | 26,643 190 | 26,912 192 | 28,002 199 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,522 167 | 29,820 169 | 30,755 174 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 0 | 214 0 | 222 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,471 39 | 16,637 39 | 17,158 40 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 657 2 | 730 2 | 758 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,471 9 | 5,587 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,604 24 | 3,740 25 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 1 | 320 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,692 25 | 78,662 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,516 16 | 2,621 17 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 2 | 350 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 1 | 6,407 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,600 16 | 2,709 16 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,260 7 | 3,293 7 | 3,396 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/08/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ