Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,870 | 22,900 | 23,100 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,632 | 16,800 | 17,327 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,880 | 18,061 | 18,627 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,491 | 24,738 | 25,514 |
![]() |
EURO | 26,398 | 26,664 | 27,777 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,880 | 31,191 | 32,169 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 | 205 | 214 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,564 | 16,731 | 17,255 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 622 | 691 | 717 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,436 | 5,551 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,595 | 3,730 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,887 | 2,916 | 3,007 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 | 319 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,302 | 79,297 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,559 | 2,666 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 | 343 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,117 | 6,357 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,618 | 2,728 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,475 | 3,510 | 3,621 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ