Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 10 | 23,090 10 | 23,270 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,678 113 | 15,837 114 | 16,333 118 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,626 119 | 16,794 120 | 17,320 124 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,011 136 | 24,254 137 | 25,014 142 |
![]() |
EURO | 25,459 212 | 25,716 214 | 26,758 223 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,430 141 | 28,717 143 | 29,618 147 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 0 | 211 0 | 219 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,214 45 | 16,378 46 | 16,891 47 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 654 3 | 727 3 | 754 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,373 12 | 5,486 13 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,444 28 | 3,573 29 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 1 | 2,945 1 | 3,038 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 1 | 320 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,126 8 | 78,074 8 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,393 34 | 2,493 35 |
![]() |
RÚP NGA | - | 326 1 | 364 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 2 | 6,408 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,454 26 | 2,556 27 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,242 9 | 3,274 10 | 3,378 10 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ