Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/06/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,000 | 23,030 | 23,310 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,084 93 | 16,247 93 | 16,771 96 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,779 175 | 17,959 177 | 18,538 183 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,118 59 | 23,352 60 | 24,105 62 |
![]() |
EURO | 24,008 142 | 24,251 144 | 25,353 150 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,189 25 | 28,474 25 | 29,392 26 |
![]() |
YÊN NHẬT | 169 0 | 170 0 | 178 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,363 54 | 16,529 54 | 17,061 56 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 590 4 | 655 5 | 680 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,212 5 | 5,326 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,252 20 | 3,377 20 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,877 0 | 2,906 0 | 2,999 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 297 0 | 309 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,429 | 78,456 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,373 13 | 2,474 14 |
![]() |
RÚP NGA | - | 339 5 | 460 6 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,159 | 6,406 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,293 14 | 2,391 15 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,398 4 | 3,432 4 | 3,543 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/06/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ