Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,810 20 | 22,840 20 | 23,040 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,296 28 | 17,470 29 | 18,018 30 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,459 27 | 18,646 27 | 19,230 28 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,967 3 | 25,219 3 | 26,010 3 |
![]() |
EURO | 27,072 30 | 27,345 31 | 28,486 32 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,566 119 | 31,885 120 | 32,884 124 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 0 | 205 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,892 20 | 17,063 20 | 17,598 21 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 651 1 | 724 1 | 751 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,518 1 | 5,634 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,686 5 | 3,825 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,882 3 | 2,911 3 | 3,003 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 0 | 326 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,205 41 | 79,195 43 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,716 6 | 2,829 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 317 0 | 353 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,101 5 | 6,340 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,719 2 | 2,833 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,521 6 | 3,556 6 | 3,668 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ