Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/06/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/06/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 | 23,100 | 23,280 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,780 122 | 15,939 123 | 16,439 127 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,888 63 | 17,058 63 | 17,593 65 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,839 175 | 24,080 176 | 24,835 182 |
![]() |
EURO | 25,660 208 | 25,919 210 | 26,969 219 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,829 188 | 29,120 190 | 30,033 195 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 1 | 211 1 | 219 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,316 73 | 16,481 73 | 16,997 76 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 657 5 | 731 6 | 758 6 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,387 14 | 5,501 14 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,468 28 | 3,598 29 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 | 2,947 | 3,039 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 0 | 319 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,232 | 78,184 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,459 31 | 2,562 33 |
![]() |
RÚP NGA | - | 338 1 | 376 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,167 | 6,408 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,476 21 | 2,579 22 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,212 4 | 3,244 4 | 3,347 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/06/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ