Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,765 20 | 22,795 20 | 23,075 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,519 186 | 15,676 187 | 16,181 194 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,174 120 | 17,348 121 | 17,907 125 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,524 49 | 22,752 50 | 23,485 51 |
![]() |
EURO | 23,615 114 | 23,853 115 | 24,938 120 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,530 36 | 27,808 37 | 28,705 38 |
![]() |
YÊN NHẬT | 171 1 | 173 1 | 181 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,085 1 | 16,248 1 | 16,772 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 586 2 | 651 2 | 676 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,180 10 | 5,294 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,199 15 | 3,322 16 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,847 2 | 2,876 2 | 2,969 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 295 2 | 307 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,639 16 | 77,636 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,320 35 | 2,419 37 |
![]() |
RÚP NGA | - | 292 6 | 395 8 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,097 6 | 6,342 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,233 17 | 2,328 17 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,343 11 | 3,377 11 | 3,486 12 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/05/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ