Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/05/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/05/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,940 10 | 22,970 10 | 23,150 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,656 159 | 17,834 160 | 18,393 165 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,553 50 | 18,740 50 | 19,328 52 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,958 174 | 25,210 175 | 26,001 181 |
![]() |
EURO | 27,202 214 | 27,477 216 | 28,624 225 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,547 306 | 31,865 309 | 32,864 318 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 1 | 208 1 | 217 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,974 109 | 17,146 110 | 17,683 113 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 656 2 | 729 2 | 756 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,553 6 | 5,670 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,704 29 | 3,844 30 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,895 0 | 2,924 0 | 3,016 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 1 | 326 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,476 18 | 79,477 18 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,752 28 | 2,866 29 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 2 | 348 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,133 3 | 6,373 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,721 37 | 2,835 39 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,513 14 | 3,549 15 | 3,661 15 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/05/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ