Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,240 | 23,270 | 23,450 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,832 | 14,982 | 15,452 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,328 | 16,493 | 17,010 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,448 | 23,685 | 24,427 |
![]() |
EURO | 24,673 | 24,923 | 25,932 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,214 | 28,499 | 29,392 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 | 214 | 222 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,116 | 16,279 | 16,789 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 641 | 712 | 738 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,338 | 5,450 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,332 | 3,457 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,938 | 2,968 | 3,061 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 | 320 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,464 | 78,425 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,235 | 2,328 |
![]() |
RÚP NGA | - | 316 | 352 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,205 | 6,449 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,340 | 2,437 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,233 | 3,266 | 3,369 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ