Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 | 22,980 | 23,160 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,077 | 17,249 | 17,790 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,841 | 18,021 | 18,586 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,308 | 24,553 | 25,323 |
![]() |
EURO | 26,601 | 26,870 | 27,991 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,758 | 31,068 | 32,042 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 | 207 | 215 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,770 | 16,939 | 17,471 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 648 | 720 | 747 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,518 | 5,635 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,622 | 3,758 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,892 | 2,921 | 3,012 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 | 320 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,301 | 79,295 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,661 | 2,772 |
![]() |
RÚP NGA | - | 299 | 333 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,137 | 6,378 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,639 | 2,749 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,447 | 3,482 | 3,592 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ