Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,310 60 | 23,340 60 | 23,520 60 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,486 215 | 14,632 216 | 15,091 224 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,376 30 | 16,542 30 | 17,060 31 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,659 86 | 23,898 87 | 24,647 90 |
![]() |
EURO | 24,987 108 | 25,239 109 | 26,261 113 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,484 78 | 28,771 79 | 29,673 81 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 1 | 211 1 | 220 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,162 72 | 16,325 73 | 16,837 75 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 634 1 | 704 1 | 731 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,386 26 | 5,500 27 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,373 14 | 3,500 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,947 7 | 2,976 8 | 3,070 8 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 1 | 320 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,228 290 | 78,179 301 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,252 3 | 2,346 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 317 3 | 353 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,218 18 | 6,462 19 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,314 20 | 2,410 21 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,266 9 | 3,299 9 | 3,403 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ