Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/03/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/03/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,470 35 | 23,500 35 | 23,840 35 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,168 36 | 15,321 37 | 15,815 37 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,646 81 | 16,814 82 | 17,355 85 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,766 211 | 25,017 213 | 25,822 220 |
![]() |
EURO | 24,402 54 | 24,649 55 | 25,768 57 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,525 174 | 27,803 176 | 28,698 182 |
![]() |
YÊN NHẬT | 169 1 | 171 1 | 179 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,999 68 | 17,171 69 | 17,723 71 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 597 0 | 663 0 | 689 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,182 3 | 5,295 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,303 6 | 3,430 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,939 4 | 2,968 4 | 3,064 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 288 1 | 299 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,832 89 | 79,913 92 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,160 14 | 2,252 15 |
![]() |
RÚP NGA | - | 297 0 | 328 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,287 9 | 6,539 10 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,152 12 | 2,244 13 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,329 2 | 3,363 1 | 3,472 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/03/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ