Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,930 | 22,960 | 23,140 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,266 90 | 17,441 91 | 17,987 93 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,738 10 | 17,917 10 | 18,479 10 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,169 183 | 24,413 185 | 25,179 191 |
![]() |
EURO | 26,545 69 | 26,813 70 | 27,931 73 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,165 112 | 31,479 113 | 32,466 117 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 0 | 207 0 | 216 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,685 38 | 16,853 39 | 17,382 40 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 662 2 | 736 2 | 763 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,525 15 | 5,641 15 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,615 10 | 3,751 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,895 2 | 2,924 2 | 3,016 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 2 | 328 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,988 | 78,970 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,657 6 | 2,768 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 1 | 346 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,130 0 | 6,370 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,651 18 | 2,761 19 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,470 9 | 3,505 9 | 3,615 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ