Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,080 | 23,110 | 23,250 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,842 38 | 14,992 38 | 15,462 40 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,635 22 | 16,803 22 | 17,157 23 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,426 45 | 24,673 45 | 25,193 46 |
![]() |
EURO | 25,895 4 | 26,157 4 | 27,078 5 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,819 186 | 30,120 187 | 30,449 190 |
![]() |
YÊN NHẬT | 217 2 | 219 2 | 228 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,460 1 | 16,626 1 | 16,841 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 649 4 | 722 4 | 755 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,427 23 | 5,542 24 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,477 3 | 3,607 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,932 1 | 2,961 1 | 3,006 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 311 1 | 324 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,890 207 | 78,868 215 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,378 4 | 2,477 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 3 | 348 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,160 0 | 6,402 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,407 14 | 2,498 14 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,271 4 | 3,304 4 | 3,374 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ